Xem ngày tốt, ngày hoàng đạo tháng 11 năm 2023

Từ xưa, trước khi tiến hành công việc quan trọng ông bà ta đều xem ngày. Thói quen ấy vẫn được duy trì cho đến nay. Bởi theo quan niệm, ngày đẹp, ngày hoàng đạo có nhiều sao tốt, giúp cho mọi sự được hanh thông, thuận lợi. Dưới đây là danh sách ngày tốt trong tháng 11 năm 2023. Dựa vào đó các bạn có thể vạch ra một kế hoạch hợp lý và đón nhận nhiều may mắn, tốt đẹp.

Hướng dẫn xem tất cả ngày tốt, ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Chọn tháng, năm muốn xem ngày tốt hoàng đạo (Dương lịch)

Tháng

Năm

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 11 năm 2023

Chọn ngày tốt là để công việc được diễn ra suôn sẻ, đạt hiệu quả cao. Trong tháng 11 năm 2023 gia chủ có thể chọn những ngày dưới đây sao cho phù hợp với kế hoạch của bản thân. Giúp gia chủ yên tâm tiến hành công việc mà không phạm phải những ngày kiêng kỵ.

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Tư Dương lịch: 1/11/2023
Âm lịch: 18/9/2023
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Năm Dương lịch: 2/11/2023
Âm lịch: 19/9/2023
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Lao
Thứ Sáu Dương lịch: 3/11/2023
Âm lịch: 20/9/2023
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Bảy Dương lịch: 4/11/2023
Âm lịch: 21/9/2023
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Tư Mệnh
Chủ nhật Dương lịch: 5/11/2023
Âm lịch: 22/9/2023
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Hai Dương lịch: 6/11/2023
Âm lịch: 23/9/2023
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thanh Long
Thứ Ba Dương lịch: 7/11/2023
Âm lịch: 24/9/2023
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Thứ Tư Dương lịch: 8/11/2023
Âm lịch: 25/9/2023
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Hình
Thứ Năm Dương lịch: 9/11/2023
Âm lịch: 26/9/2023
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Chu Tước
Thứ Sáu Dương lịch: 10/11/2023
Âm lịch: 27/9/2023
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Kim Quỹ
Thứ Bảy Dương lịch: 11/11/2023
Âm lịch: 28/9/2023
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Chủ nhật Dương lịch: 12/11/2023
Âm lịch: 29/9/2023
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Hai Dương lịch: 13/11/2023
Âm lịch: 1/10/2023
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Hợi
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Ba Dương lịch: 14/11/2023
Âm lịch: 2/10/2023
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bạch Hổ
Thứ Tư Dương lịch: 15/11/2023
Âm lịch: 3/10/2023
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Năm Dương lịch: 16/11/2023
Âm lịch: 4/10/2023
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Thứ Sáu Dương lịch: 17/11/2023
Âm lịch: 5/10/2023
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Bảy Dương lịch: 18/11/2023
Âm lịch: 6/10/2023
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Tư Mệnh
Chủ nhật Dương lịch: 19/11/2023
Âm lịch: 7/10/2023
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Hợi
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Hai Dương lịch: 20/11/2023
Âm lịch: 8/10/2023
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thanh Long
Thứ Ba Dương lịch: 21/11/2023
Âm lịch: 9/10/2023
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Thứ Tư Dương lịch: 22/11/2023
Âm lịch: 10/10/2023
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Thứ Năm Dương lịch: 23/11/2023
Âm lịch: 11/10/2023
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Sáu Dương lịch: 24/11/2023
Âm lịch: 12/10/2023
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Kim Quỹ
Thứ Bảy Dương lịch: 25/11/2023
Âm lịch: 13/10/2023
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Hợi
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Chủ nhật Dương lịch: 26/11/2023
Âm lịch: 14/10/2023
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bạch Hổ
Thứ Hai Dương lịch: 27/11/2023
Âm lịch: 15/10/2023
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Ba Dương lịch: 28/11/2023
Âm lịch: 16/10/2023
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Thứ Tư Dương lịch: 29/11/2023
Âm lịch: 17/10/2023
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Năm Dương lịch: 30/11/2023
Âm lịch: 18/10/2023
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Hợi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Tư Mệnh

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 11 năm 2023

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
118219320421
52262372482592610271128
1229131/10142153164175186
1972082192210231124122513
26142715281629173018

Như vậy bạn đã có được danh sách những ngày tốt trong tháng 11 năm 2023. Hy vọng với những thông tin đó, bạn có thể lên một kế hoạch, lịch trình phù hợp, đem lại những kết quả tích cực. Đồng thời giảm thiểu tối đa những rủi ro, xui xẻo trong quá trình tiến hành.