Xem ngày tốt, ngày hoàng đạo tháng 11 năm 2025

Từ xưa, trước khi tiến hành công việc quan trọng ông bà ta đều xem ngày. Thói quen ấy vẫn được duy trì cho đến nay. Bởi theo quan niệm, ngày đẹp, ngày hoàng đạo có nhiều sao tốt, giúp cho mọi sự được hanh thông, thuận lợi. Dưới đây là danh sách ngày tốt trong tháng 11 năm 2025. Dựa vào đó các bạn có thể vạch ra một kế hoạch hợp lý và đón nhận nhiều may mắn, tốt đẹp.

Hướng dẫn xem tất cả ngày tốt, ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Chọn tháng, năm muốn xem ngày tốt hoàng đạo (Dương lịch)

Tháng

Năm

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 11 năm 2025

Chọn ngày tốt là để công việc được diễn ra suôn sẻ, đạt hiệu quả cao. Trong tháng 11 năm 2025 gia chủ có thể chọn những ngày dưới đây sao cho phù hợp với kế hoạch của bản thân. Giúp gia chủ yên tâm tiến hành công việc mà không phạm phải những ngày kiêng kỵ.

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Bảy Dương lịch: 1/11/2025
Âm lịch: 12/9/2025
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Chủ nhật Dương lịch: 2/11/2025
Âm lịch: 13/9/2025
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Tuất
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Hai Dương lịch: 3/11/2025
Âm lịch: 14/9/2025
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Lao
Thứ Ba Dương lịch: 4/11/2025
Âm lịch: 15/9/2025
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Tư Dương lịch: 5/11/2025
Âm lịch: 16/9/2025
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Tư Mệnh
Thứ Năm Dương lịch: 6/11/2025
Âm lịch: 17/9/2025
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Sáu Dương lịch: 7/11/2025
Âm lịch: 18/9/2025
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thanh Long
Thứ Bảy Dương lịch: 8/11/2025
Âm lịch: 19/9/2025
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Tuất
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Chủ nhật Dương lịch: 9/11/2025
Âm lịch: 20/9/2025
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Hình
Thứ Hai Dương lịch: 10/11/2025
Âm lịch: 21/9/2025
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Chu Tước
Thứ Ba Dương lịch: 11/11/2025
Âm lịch: 22/9/2025
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Kim Quỹ
Thứ Tư Dương lịch: 12/11/2025
Âm lịch: 23/9/2025
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Năm Dương lịch: 13/11/2025
Âm lịch: 24/9/2025
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Sáu Dương lịch: 14/11/2025
Âm lịch: 25/9/2025
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Tuất
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Bảy Dương lịch: 15/11/2025
Âm lịch: 26/9/2025
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thiên Lao
Chủ nhật Dương lịch: 16/11/2025
Âm lịch: 27/9/2025
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Nguyên Vũ
Thứ Hai Dương lịch: 17/11/2025
Âm lịch: 28/9/2025
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Tư Mệnh
Thứ Ba Dương lịch: 18/11/2025
Âm lịch: 29/9/2025
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Tư Dương lịch: 19/11/2025
Âm lịch: 30/9/2025
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thanh Long
Thứ Năm Dương lịch: 20/11/2025
Âm lịch: 1/10/2025
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Sáu Dương lịch: 21/11/2025
Âm lịch: 2/10/2025
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Thanh Long
Thứ Bảy Dương lịch: 22/11/2025
Âm lịch: 3/10/2025
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Hợi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Minh Đường
Chủ nhật Dương lịch: 23/11/2025
Âm lịch: 4/10/2025
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Thứ Hai Dương lịch: 24/11/2025
Âm lịch: 5/10/2025
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Ba Dương lịch: 25/11/2025
Âm lịch: 6/10/2025
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Hợi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Kim Quỹ
Thứ Tư Dương lịch: 26/11/2025
Âm lịch: 7/10/2025
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Hợi
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Năm Dương lịch: 27/11/2025
Âm lịch: 8/10/2025
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Bạch Hổ
Thứ Sáu Dương lịch: 28/11/2025
Âm lịch: 9/10/2025
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Hợi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Ngọc Đường
Thứ Bảy Dương lịch: 29/11/2025
Âm lịch: 10/10/2025
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Chủ nhật Dương lịch: 30/11/2025
Âm lịch: 11/10/2025
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Hợi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 11 năm 2025

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
112
213314415516617718819
920102111221223132414251526
1627172818291930201/10212223
2342452562672782892910
3011

Như vậy bạn đã có được danh sách những ngày tốt trong tháng 11 năm 2025. Hy vọng với những thông tin đó, bạn có thể lên một kế hoạch, lịch trình phù hợp, đem lại những kết quả tích cực. Đồng thời giảm thiểu tối đa những rủi ro, xui xẻo trong quá trình tiến hành.